Characters remaining: 500/500
Translation

se domicilier

Academic
Friendly

Từ "se domicilier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đặt chính quán" hay "cư trú". Đâymột động từ phản thân (verbe pronominal), có nghĩa đi kèm với đại từ phản thân "se".

Định nghĩa:
  • Se domicilier: Tự động từ này diễn tả hành động xác định nơi cư trú hoặc nơichính thức của một người. Khi một người "se domicilie", họ thiết lập địa chỉ họ coi là nơichính của mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je me domicilie à Paris. (Tôi đặt chính quán ở Paris.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après avoir déménagé, elle s'est domiciliée dans un quartier calme de la ville. (Sau khi chuyển nhà, ấy đã đặt chính quánmột khu yên tĩnh của thành phố.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức hoặc hành chính, bạn có thể gặp cụm từ này khi điền thông tin về địa chỉ cư trú, chẳng hạn như trong các mẫu đơn xin việc hoặc giấy tờ pháp lý.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Domicile: Danh từ, nghĩa là "địa chỉ cư trú" hay "nhà ở".
  • Domiciliation: Danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình đặt chính quán.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Résider: Cư trú, sốngmột nơi nào đó.
  • Habiter: Cũng có nghĩasống ở, nhưng thường chỉ đơn giảnnơichứ không nhất thiếtnơi cư trú chính thức.
Idioms cụm động từ:
  • Se fixer un domicile: Đặt cho mình một nơi cư trú.
  • Changer de domicile: Thay đổi địa chỉ cư trú.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se domicilier", bạn nên chú ý đến bối cảnh câu. thường được dùng trong các tình huống liên quan đến pháphoặc chính thức hơn là trong đời sống hàng ngày.
tự động từ
  1. đặt chính quán

Comments and discussion on the word "se domicilier"